Phiên âm : sù shǒu páng guān.
Hán Việt : súc thủ bàng quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻置身事外, 不予過問。宋.辛棄疾〈念奴嬌.少年握槊〉詞:「縮手旁觀初未識, 兩兩三三而已。」也作「袖手旁觀」。義參「袖手旁觀」。見「袖手旁觀」條。