VN520


              

縮手旁觀

Phiên âm : sù shǒu páng guān.

Hán Việt : súc thủ bàng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻置身事外, 不予過問。宋.辛棄疾〈念奴嬌.少年握槊〉詞:「縮手旁觀初未識, 兩兩三三而已。」也作「袖手旁觀」。
義參「袖手旁觀」。見「袖手旁觀」條。


Xem tất cả...