VN520


              

縮縮朒朒

Phiên âm : sù sù nǜ nǜ.

Hán Việt : súc súc nục nục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畏縮遲疑的樣子。《二刻拍案驚奇》卷一一:「住在衙中幾日了。少卿終是有些羞慚不過意, 縮縮朒朒, 未敢到他房中歇宿去。」


Xem tất cả...