VN520


              

縮朒

Phiên âm : sù nǜ.

Hán Việt : súc nục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.農曆朔日, 月見東方稱為「縮朒」。2.退縮不前。《漢書.卷二七.五行志下之下》:「王侯率多縮朒不任事, 故食二日仄慝者十八, 食晦日朓者一, 此其效也。」


Xem tất cả...