Phiên âm : suō shǒu.
Hán Việt : súc thủ .
Thuần Việt : rụt tay lại; rụt lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rụt tay lại; rụt lại (không dám làm tiếp). 手縮回來, 比喻不敢再做下去.