Phiên âm : suō chǐ.
Hán Việt : súc xích .
Thuần Việt : thước tỉ lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước tỉ lệ. 比例尺①②(專指圖紙上的尺寸小于實際尺寸的).