Phiên âm : xuán xiàng.
Hán Việt : huyền tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天象。《易經.繫辭上》:「縣象著明, 莫大乎日月。」也作「懸象」。