Phiên âm : xiàn yì yuán.
Hán Việt : huyền nghị viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由縣民選舉出, 參與縣議會運作, 以監督、議決縣政的代表。例年底的縣議員選舉, 本選區共有十三位候選人登記參選角逐七個席次。由縣民選舉參與議會運作、縣政議決的代表。