Phiên âm : yíng huí.
Hán Việt : oanh hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲折迴繞。北魏.酈道元《水經注.若水注》:「高山嵯峨, 巖石磊落, 傾側縈迴, 下臨峭壑。」唐.王勃〈滕王閣序〉:「鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴。」