VN520


              

縈迴

Phiên âm : yíng huí.

Hán Việt : oanh hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曲折迴繞。北魏.酈道元《水經注.若水注》:「高山嵯峨, 巖石磊落, 傾側縈迴, 下臨峭壑。」唐.王勃〈滕王閣序〉:「鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴。」