VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
縈繞
Phiên âm :
yíng rào.
Hán Việt :
oanh nhiễu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
泉石縈繞
縈回 (yíng huí) : oanh hồi
縈系 (yíng xì) : oanh hệ
縈紆 (yíng yū) : quanh co; vòng vèo
縈迴 (yíng huí) : oanh hồi
縈繞 (yíng rào) : oanh nhiễu
縈懷 (yíng huái) : oanh hoài