VN520


              

縈紆

Phiên âm : yíng yū.

Hán Việt : oanh hu.

Thuần Việt : quanh co; vòng vèo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quanh co; vòng vèo. 旋繞彎曲;縈回.

♦Quanh co, khúc khuỷu. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Vân sạn oanh hu đăng Kiếm Các 雲棧縈紆登劍閣 (Trường hận ca 長恨歌) Đường mây khuất khúc, quanh co đi lên Kiếm Các. Tản Đà dịch thơ: Đường thang mây Kiếm Các lần đi.