VN520


              

綽綽有裕

Phiên âm : chuò chuò yǒu yù.

Hán Việt : xước xước hữu dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.感情深厚, 度量寬大。《詩經.小雅.角弓》:「此令兄弟, 綽綽有裕。」2.形容非常寬裕。《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「猗歟汝陰, 綽綽有裕。」也作「綽綽有餘」、「綽有餘裕」。
義參「綽綽有餘」。見「綽綽有餘」條。