Phiên âm : wǎng lù yǐng xiàng diàn huà.
Hán Việt : võng lộ ảnh tượng điện thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能利用網路同時傳送影像及語音, 讓兩地的網路使用者看見並聽見對方的網路周邊設備。