Phiên âm : wǎng lù zhǎn lǎn huì.
Hán Việt : võng lộ triển lãm hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在網路上舉辦的展覽會。網路使用者可在螢幕上觀看展示品。