Phiên âm : wǎng lù dǎo lǎn.
Hán Việt : võng lộ đạo lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指引網路使用者參觀、瀏覽各式各樣網站的文件、書籍或電腦程式。