Phiên âm : wǎng luò.
Hán Việt : võng lạc .
Thuần Việt : mạch lưới; hệ thống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạch lưới; hệ thống. 在電的系統中, 由若干元件組成的用來使電信號按一定要求傳輸的電路中或這種電路的部分, 叫做網絡. 網絡種類很多, 具有不同的形式和功能.