VN520


              

網室

Phiên âm : wǎng shì.

Hán Việt : võng thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以棚架、細網所構築的密式栽培室。具易於管理, 可防蟲害的優點。例市面上推出網室栽培的蔬菜, 因為少用農藥, 十分受到歡迎。
以棚架、細網所構築的密式栽培室。具易於管理, 可防蟲害的優點。如:「市面上推出網室栽培的蔬菜, 因為少用農藥, 十分受到歡迎。」


Xem tất cả...