Phiên âm : wéi xīn tú qiáng.
Hán Việt : duy tân đồ cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
革舊布新, 以謀求強盛。例公司在年後將發布新的人事命令, 藉以維新圖強。革舊布新, 以謀求強盛。如:「公司在年後將發布新的人事命令, 藉以維新圖強。」