VN520


              

維生素

Phiên âm : wéi shēng sù.

Hán Việt : duy sanh tố.

Thuần Việt : vi-ta-min; sinh tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vi-ta-min; sinh tố. 人和動物營養, 生長所必需的某些少量有機化合物, 對機體的新陳代謝、生長、發育、健康有極重要作用. 如果長期缺乏某種維生素, 就會引起生理機能障礙而發生某種疾病. 一般由食物中取得, 超過需要量就排出體外, 不能在體內貯藏. 現在發現的有數十種, 如維生素A、維生素B等. 舊稱維他命.


Xem tất cả...