VN520


              

維新圖強

Phiên âm : wéi xīn tú qiáng.

Hán Việt : duy tân đồ cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

革舊布新, 以謀求強盛。例公司在年後將發布新的人事命令, 藉以維新圖強。
革舊布新, 以謀求強盛。如:「公司在年後將發布新的人事命令, 藉以維新圖強。」


Xem tất cả...