VN520


              

維摩詰

Phiên âm : wéi mó jié.

Hán Việt : duy ma cật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。維摩詰為胡語的音譯。意譯為「淨名」、「無垢稱」。為維摩詰經的主角。隨著《維摩詰經》在中國的流行, 經中維摩詰居士的神通機智, 深為中國佛教徒所欣賞。


Xem tất cả...