VN520


              

綠雲

Phiên âm : lǜ yún.

Hán Việt : lục vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻綠葉如雲般茂密繁盛。唐.白居易〈雲居寺孤桐〉詩:「一株青玉立, 千葉綠雲委。」2.形容頭髮多而黑。唐.杜牧〈阿房宮賦〉:「綠雲擾擾, 梳曉鬟也。」唐.楊巨源〈觀妓人入道〉詩二首之二:「春來削髮芙蓉寺, 蟬鬢臨風墮綠雲。」


Xem tất cả...