Phiên âm : lǜ qí bīng.
Hán Việt : lục kì binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綠營兵。清制分八旗軍, 由漢人編組的軍隊皆用綠旗, 故稱為「綠旗兵」。