Phiên âm : lǜ cǎo rú yīn.
Hán Việt : lục thảo như nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 綠草如茵, .
Trái nghĩa : , .
形容綠草濃密柔軟, 如鋪席墊一般。例這兒花木繁盛, 綠草如茵, 是個休閒度假的好地方。形容綠草濃密柔軟, 如鋪席墊一般。如:「這兒花木繁盛, 綠草如茵, 是個休閒度假的好地方。」清.徐珂《清稗類鈔.諫諍類.某侍衛譎諫游畋》:「一日, 游至蒼石, 四顧茂林修竹, 綠草如茵, 清風習習, 幾不知盛暑之至矣。」