Phiên âm : lǜ shuǐ qīng shān.
Hán Việt : lục thủy thanh san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青綠色的河流、山脈。形容風景的秀麗。宋.葛長庚〈永遇樂.懶散家風〉詞:「綠水青山, 清風明月, 自有人間仙島。」也作「青山綠水」。