VN520


              

綠水青山

Phiên âm : lǜ shuǐ qīng shān.

Hán Việt : lục thủy thanh san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

青綠色的河流、山脈。形容風景的秀麗。宋.葛長庚〈永遇樂.懶散家風〉詞:「綠水青山, 清風明月, 自有人間仙島。」也作「青山綠水」。


Xem tất cả...