VN520


              

綠楊垂柳

Phiên âm : lǜ yáng chuí liǔ.

Hán Việt : lục dương thùy liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綠色的楊樹, 下垂的柳條。《初刻拍案驚奇》卷二一:「纔見綠楊垂柳, 影迷幾處之樓臺;那堪啼鳥落花, 知是誰家之院宇?」


Xem tất cả...