Phiên âm : lǜ dǎo.
Hán Việt : lục đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
島名。在臺東縣東部海面, 島上有政治犯、流氓的管訓所。也稱為「火燒島」。