Phiên âm : lǜ tú.
Hán Việt : lục đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳河圖字呈綠色, 故稱為「綠圖」。參見「河圖」條。《墨子.非攻下》:「河出綠圖, 地出乘黃。」