Phiên âm : lǜ kǎ.
Hán Việt : lục tạp.
Thuần Việt : thẻ xanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẻ xanh (thẻ sử dụng cho những người định cư ở nước ngoài). 某些國家發給外國僑民的長期居留證.