VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
綜觀
Phiên âm :
zōng guān.
Hán Việt :
tống quan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
綜觀全局
綜藝團 (zòng yì tuán) : tống nghệ đoàn
綜析 (zōng xī) : sự tổng hợp
綜合 (zōng hé) : tống hợp
綜括 (zōng kuò) : tổng quát; bao gồm cả
綜觀 (zōng guān) : tống quan
綜攬 (zòng lǎn) : tống lãm
綜合征 (zōng hé zhèng) : hội chứng; triệu chứng
綜合利用 (zōng hé lì yòng) : lợi dụng tổng hợp
綜合語 (zōng hé yǔ) : ngôn ngữ tổng hợp
綜述 (zōng shù) : tống thuật
綜核 (zòng hé) : tống hạch
綜計 (zōng jì) : tổng cộng; cộng lại
綜核名實 (zòng hé míng shí) : tống hạch danh thật
綜合大學 (zōng hé dà xué) : đại học tổng hợp