Phiên âm : zòng hé míng shí.
Hán Việt : tống hạch danh thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綜合事物的名目和實際加以考核, 以求名實相符。漢.荀悅《前漢紀.卷二三.孝元皇帝紀下》:「孝宣皇帝任法審刑, 綜核名實, 聽斷精明, 事業修理, 下無隱情。」也作「綜覈名實」。