Phiên âm : zōng hé.
Hán Việt : tống hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綜合治理
♦Gom góp. ◎Như: tống hợp đại gia đích ý kiến 綜合大家的意見 gom góp ý kiến mọi người.♦Tổng hợp. § Đối lại với phân tích 分析.