VN520


              

綜合

Phiên âm : zōng hé.

Hán Việt : tống hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綜合治理

♦Gom góp. ◎Như: tống hợp đại gia đích ý kiến 綜合大家的意見 gom góp ý kiến mọi người.
♦Tổng hợp. § Đối lại với phân tích 分析.