Phiên âm : xù xù.
Hán Việt : nhứ nhứ .
Thuần Việt : nói liên miên; nói lải nhải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói liên miên; nói lải nhải. 形容說話等連續不斷.