Phiên âm : xù fan.
Hán Việt : nhứ phiền.
Thuần Việt : nhàm chán; nhàm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhàm chán; nhàm因过多或重复而感到厌烦tā lǎo shuō zhè jiàn shì, rénmen dōu tīng xù fan le.anh ấy cứ nói mãi chuyện này, mọi người nghe nhàm cả tai rồi.