Phiên âm : zǔ jiàn.
Hán Việt : tổ kiện .
Thuần Việt : lắp ráp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lắp ráp. 供裝配整臺機器、構件或元件的零件組合.