Phiên âm : shào shù.
Hán Việt : thiệu thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 繼述, .
Trái nghĩa : , .
遵循前人的遺規事業。《宋史.卷四七一.姦臣傳一.章惇傳》:「於是專以『紹述』為國是, 凡元祐所革一切復之。」