VN520


              

紹休聖緒

Phiên âm : shào xiū shèng xù.

Hán Việt : thiệu hưu thánh tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繼承祖先聖賢的美善事業。《漢書.卷六.武帝紀》:「深詔執事, 興廉舉孝, 庶幾成風, 紹休聖緒。」