Phiên âm : shào xiū shèng xù.
Hán Việt : thiệu hưu thánh tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繼承祖先聖賢的美善事業。《漢書.卷六.武帝紀》:「深詔執事, 興廉舉孝, 庶幾成風, 紹休聖緒。」