Phiên âm : shēn jīn.
Hán Việt : thân câm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地方上退休的官員和士子。泛稱地方上有聲望的人。《儒林外史》第四八回:「闔縣紳衿, 都穿著公服, 步行了送。」也稱為「紳士」。