VN520


              

紳衿

Phiên âm : shēn jīn.

Hán Việt : thân câm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地方上退休的官員和士子。泛稱地方上有聲望的人。《儒林外史》第四八回:「闔縣紳衿, 都穿著公服, 步行了送。」也稱為「紳士」。