VN520


              

紳商

Phiên âm : shēn shāng.

Hán Việt : thân thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紳士與商人。如:「展覽會場中紳商雲集, 氣氛熱絡。」