Phiên âm : shēn shì xié dìng.
Hán Việt : thân sĩ hiệp định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不經書面共同簽字, 只以信義為重, 而不用法定手續的口頭協定。也稱為「君子協定」。