Phiên âm : shēn qí.
Hán Việt : thân kì.
Thuần Việt : thân sĩ kì hào; thân hào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân sĩ kì hào; thân hào. 指舊時地方的紳士和年老而有聲望的人.