Phiên âm : fǎng chuí chóng.
Hán Việt : phưởng chùy trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。原生動物門肉足綱, 係古生代石炭紀、三疊紀時活動頻繁的紡錘形有孔蟲。直徑約零點五至一點五公分, 體內多壁, 區隔如蜂巢。尤其盛產於古代地中海地區, 其外殼堆積後, 變為堅硬的紡錘蟲石灰岩。