Phiên âm : fǎng zhī chǎng.
Hán Việt : phưởng chức xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紡紗織布的工廠。例這家紡織廠發生大火, 損失難以估計。紡紗織布的工廠。