VN520


              

紡織廠

Phiên âm : fǎng zhī chǎng.

Hán Việt : phưởng chức xưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紡紗織布的工廠。例這家紡織廠發生大火, 損失難以估計。
紡紗織布的工廠。