VN520


              

紗籠

Phiên âm : shā lóng.

Hán Việt : sa lung.

Thuần Việt : xà-rông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xà-rông. 東南亞一帶人穿的用長布裹住身體的服裝. (馬來saron).