Phiên âm : shā chú.
Hán Việt : sa trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.方頂的紗帳。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「二人拜堂結親, 酒席散後, 共入紗廚。」2.釘有尼龍網或鐵絲網, 用以儲存食物的櫥櫃。