VN520


              

紗廚

Phiên âm : shā chú.

Hán Việt : sa trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.方頂的紗帳。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「二人拜堂結親, 酒席散後, 共入紗廚。」2.釘有尼龍網或鐵絲網, 用以儲存食物的櫥櫃。