Phiên âm : chún yī.
Hán Việt : thuần nhất.
Thuần Việt : thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ. 單一.