Phiên âm : niǔ mén.
Hán Việt : nữu môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鈕扣的套孔。元.關漢卿《調風月》第一折:「一聲要手巾, 卻執與手巾, 一聲解紐門, 使得人無淹潤, 百般支分。」也作「紐襻兒」。