VN520


              

紐襻兒

Phiên âm : niǔ pàr.

Hán Việt : nữu phán nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鈕扣的套孔。《土風錄.卷三.紐襻》:「衣紐之牝者曰紐襻。」也稱為「紐門」。