Phiên âm : niǔ pàr.
Hán Việt : nữu phán nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鈕扣的套孔。《土風錄.卷三.紐襻》:「衣紐之牝者曰紐襻。」也稱為「紐門」。