Phiên âm : jì lù piàn.
Hán Việt : kỉ lục phiến .
Thuần Việt : phim phóng sự; phim tài liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phim phóng sự; phim tài liệu. 真實地專門報道某一問題或事件的影片.