Phiên âm : jìniàn cè.
Hán Việt : kỉ niệm sách .
Thuần Việt : sổ lưu niệm; sổ kỷ niệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ lưu niệm; sổ kỷ niệm. 有紀念性質的冊子, 多請人在上面題寫文字.